--

dự bị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự bị

+  

  • (cũ) Prepare
    • Dự bị lên đường
      To prepare for one's journey
    • Dự bị đại học
      Pre-university
    • Lớp dự bị đại học
      A pre-university class
  • Reserve, reservist
    • Cầu thủ dự bị
      A reserve football-play, a reserve at a football game
  • On probation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự bị"
Lượt xem: 738